TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị giới hạn ngưỡng

giá trị giới hạn ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồng độ được phép cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá trị giới hạn ngưỡng

threshold limit value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 threshold limit value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum allowable concentration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá trị giới hạn ngưỡng

höchstzulässige Konzentration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HZK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximale Arbeitsplatzkonzentration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

höchstzulässige Konzentration /f (HZK)/ÔNMT/

[EN] threshold limit value (TLV)

[VI] giá trị giới hạn ngưỡng

HZK /v_tắt (höchstzulässige Konzentration)/ÔNMT/

[EN] threshold limit value (TLV )

[VI] giá trị giới hạn ngưỡng

MAK /m (maximale Arbeitsplatzkonzentratwn)/TLV/

[EN] (threshold limit value)

[VI] giá trị giới hạn ngưỡng

maximale Arbeitsplatzkonzentration /f (MAK)/CNH_NHÂN/

[EN] maximum allowable concentration (MAC)

[VI] nồng độ được phép cực đại, giá trị giới hạn ngưỡng

maximale Arbeitsplatzkonzentration /f (MAK)/CNH_NHÂN/

[EN] threshold limit value (TLV)

[VI] nồng độ được phép cực đại, giá trị giới hạn ngưỡng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

threshold limit value /đo lường & điều khiển/

giá trị giới hạn ngưỡng

threshold limit value

giá trị giới hạn ngưỡng

 threshold limit value /vật lý/

giá trị giới hạn ngưỡng

 threshold limit value

giá trị giới hạn ngưỡng