TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maximum allowable concentration

nồng độ được phép cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồng độ tối đa cho phép

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

giá trị nồng độ giới hạn ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nồng độ cực đại cho phép <m> - TCVN 7395-1 : 2004

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nồng độ cho phép tối đa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị giới hạn ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

maximum allowable concentration

maximum allowable concentration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maximum admissible concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maximum permitted concentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

maximum allowable concentration

Maximale Arbeitsplatz-Konzentration

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

MAK-Wert f

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

höchstzulässige Konzentration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HZK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximale Arbeitsplatzkonzentration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulässige Höchstkonzentration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

maximum allowable concentration

concentration maximale admissible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maximum admissible concentration,maximum allowable concentration,maximum permitted concentration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] zulässige Höchstkonzentration

[EN] maximum admissible concentration; maximum allowable concentration; maximum permitted concentration

[FR] concentration maximale admissible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

höchstzulässige Konzentration /f (HZK)/ÔNMT/

[EN] maximum allowable concentration (MAC)

[VI] nồng độ được phép cực đại

HZK /v_tắt (höchstzulässige Konzentration)/ÔNMT/

[EN] maximum allowable concentration (MAC)

[VI] nồng độ được phép cực đại

maximale Arbeitsplatzkonzentration /f (MAK)/CNH_NHÂN/

[EN] maximum allowable concentration (MAC)

[VI] nồng độ được phép cực đại, giá trị giới hạn ngưỡng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maximum allowable concentration

nồng độ cho phép tối đa

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Maximale Arbeitsplatz-Konzentration,MAK-Wert f

[EN] Maximum Allowable Concentration (MAC)

[VI] nồng độ cực đại cho phép < m> - TCVN 7395-1 : 2004

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum allowable concentration

nồng độ được phép cực đại

maximum allowable concentration

giá trị nồng độ giới hạn ngưỡng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

maximum allowable concentration

nồng độ tối đa cho phép