TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mac

sự truy cập môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển truy cập bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt lượng kế từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nồng độ được phép cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mac

MAC

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mac

MAC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAC /v_tắt (magnetisches Kalorimeter)/VLHC_BẢN/

[EN] MAC (magnetic calorimeter)

[VI] nhiệt lượng kế từ

MAK /m (maximale Arbeitsplatzkonzentratwn)/CNH_NHÂN/

[EN] MAC (maximum allowable concentration)

[VI] nồng độ được phép cực đại

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MAC

Mean Aerodynamic Chord

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

MAC /toán & tin/

sự truy cập môi trường

MAC

sự điều khiển truy cập bắt buộc

MAC

sự truy cập môi trường

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

MAC

tàng com

MAC

mề xấc nhận thông béo L Viết tắt của' Media access control (điều khiền truy nhập phương tiện hay tâng con MAC), xem IEEE 802 standards. 2. Mã xác nhận thông báo, xem message authentication code Mach hệ điều hành Mach Một Mến thề của hệ đtèu hành UNIX phát triền ờ Đai học Carnegie- Mellon. Không giống phần lớn các biến thè cùa UNIX, vổn bắt đầu như những sự sửa đồi một cài dặt UNIX hiện hành. Mach dược viết : lại từ đSu và được thiết kế đề chấp nhận những đặc điềm cải tiến như đa nhiệm và đa xử lý.