TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufeinanderfolge

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôgic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufeinanderfolge

sequence

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufeinanderfolge

Aufeinanderfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sequenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Folge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihenfolge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Serie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

sequence

Sequenz; Aufeinanderfolge, Folge, Reihe, Reihenfolge, Serie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufeinanderfolge /die; -/

thứ tự; trình tự (Reihenfolge, Abfolge);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufeinanderfolge /f =, -n/

1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.