TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôgic

lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp luân lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lôgic

logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical

 
Từ điển toán học Anh-Việt

logiciannhà lôgic học logicismchủ nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lôgic

Aufeinanderfolge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer könnte dieser Logik widersprechen?

Ai phản bác được cái lôgic này chứ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And who can argue with their logic?

Ai phản bác được cái lôgic này chứ?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufeinanderfolge /f =, -n/

1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.

Từ điển toán học Anh-Việt

logic

lôgic

logical

(thuôch) lôgic

logiciannhà lôgic học logicismchủ nghĩa

lôgic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logic

lôgic

 logic /toán & tin/

lôgic, mạch lôgic

logic

lôgic, mạch lôgic

 logic

lôgic, mạch lôgic