Việt
lôgic
mạch lôgic
liên tục
hợp luân lí
hợp lí
nhất quán
triệt để.
Anh
logic
logical
logiciannhà lôgic học logicismchủ nghĩa
Đức
Aufeinanderfolge
Wer könnte dieser Logik widersprechen?
Ai phản bác được cái lôgic này chứ?
And who can argue with their logic?
Aufeinanderfolge /f =, -n/
1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.
(thuôch) lôgic
logic /toán & tin/
lôgic, mạch lôgic