Việt
liên tục
lôgic
hợp luân lí
hợp lí
nhất quán
triệt để.
Đức
Aufeinanderfolge
Aufeinanderfolge /f =, -n/
1. [sự, tính] liên tục; trình tự; 2. [sự, tính] lôgic, hợp luân lí, hợp lí; 3. [sự, tính] nhất quán, triệt để.