TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logical

lôgic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

logic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hợp lý.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
logical operator

toán tử lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logical

logical

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
logical 1

logical 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logical 0

logical 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logical operator

logical operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

logical

logisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
logical 1

Binärwert Eins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Eins

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logical 0

logische Null

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logical 1

1 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logical 0

0 logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
logical

logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world of great speed, one fact has been only slowly appreciated. By logical tautology, the motional effect is all relative.

Song có một sự thật mà con người trong cái thế giới cao tốc không hề lưu ý tới: theo sự lặp thừa lôgich thì hiệu ứng này chỉ luôn là tương đối mà thôi.

Day and night he will work, making many false starts, filling the trash basket with unsuccessful chains of equations and logical sequences.

Ông sẽ làm việc ngày đêm, sai tới sai lui, thùng rác đầy những chuỗi phương trình và hệ luận không dùng được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical operator, logical

toán tử lôgic

Làm cho có hình thức của một sự vật thực và được đối xử như là một sự vật thực. Không có gì khác biệt giữa thực và logic đối với người sử dụng. Ví dụ, một tờ của các nhãn thư là một trang. Mỗi nhãn trên trang đó là một trang logic.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Logical

Hợp lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logisch /adj/M_TÍNH/

[EN] logical

[VI] (thuộc) logic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logical 1 /IT-TECH/

[DE] Binärwert Eins; logische Eins

[EN] logical 1

[FR] 1 logique

logical 0 /IT-TECH/

[DE] logische Null

[EN] logical 0

[FR] 0 logique

logical 1 /IT-TECH/

[DE] logische 1

[EN] logical 1

[FR] 1 logique

logical 0 /IT-TECH/

[DE] logische 0

[EN] logical 0

[FR] 0 logique

logical /IT-TECH/

[DE] logisch

[EN] logical

[FR] logique

Từ điển toán học Anh-Việt

logical

(thuôch) lôgic

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

logisch

logical

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

logical

(thuộc) logic Tính từ mô tả một thao tác hoặc hoạt động tính toán khác vốn dựa trên các khả nâng loại trừ nhịu đúng và sai đối lập với tính toán sổ học các trì số. Ví dụ, biều thức logic là Mèu thức mà khi ước lượng sẽ có kết quảduy nhất, hoặc đúng hoặc sai (như trong " Nếu A đúng và B đung thì c là đúng" ),

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

logical

Capable of or characterized by clear reasoning.