Việt
toán tử logic
toán tử luận lý
toán tử lôgic
Anh
logical operator
logical
boolean operator
Đức
logischer Operator
Logischer Verknüpfungsoperator
Pháp
opérateur booleen
opérateur logique
boolean operator,logical operator /IT-TECH/
[DE] Logischer Operator; Logischer Verknüpfungsoperator
[EN] boolean operator ( 2 ); logical operator ( l )
[FR] opérateur booleen ( 2 ); opérateur logique ( l )
Một tên gọi khác là Boolean operator. Là một ký tự hay một từ mô tả các tác động logic cần thực hiện (các toán tử logic thông thường là AND, NOT, OR). Xem Boolean expression (biểu thức logic).
logical operator, logical
Làm cho có hình thức của một sự vật thực và được đối xử như là một sự vật thực. Không có gì khác biệt giữa thực và logic đối với người sử dụng. Ví dụ, một tờ của các nhãn thư là một trang. Mỗi nhãn trên trang đó là một trang logic.
logischer Operator /m/M_TÍNH/
[EN] logical operator
[VI] toán tử logic
toán tử logic Toán từ thao tắc các giá trị nh{ phân ở mức bit. Trong một số ngổn ngữ lập trình, các toán tử logic lả giống hệt các toán tử Boole, vốn thao tác cấc giá trì đúng và sai.