Việt
toán tử luận lý
toán tử Boole
toán tử logic
Anh
boolean operator
logic operator
logical
logical operator
Đức
Boolescher Operator
Boolescher Operator /m/M_TÍNH/
[EN] Boolean operator
[VI] toán tử Boole, toán tử logic, toán tử luận lý
logic operator, logical