Việt
toán tử logic
toán tử luận lý
Anh
logic operator
logical
Đức
Logikoperator
logisches Verknüpfungsglied
logic operator, logical
Logikoperator /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] logic operator
[VI] toán tử logic
logisches Verknüpfungsglied /nt/Đ_TỬ/
toán từ logic Quy tác gán cho mỗi tồ hợp của các giá trị " đúng" và Isai" một hoặc nhiỄu biến độc lập, giá trị ’' đúng" hoặc Isai" cho' .một bẳến phu thuộc, logic