Việt
chuỗi chữ cái
chuỗi ký tự chữ
chuỗi ký tự
chuỗi mẫu tự
Anh
alphabetic string
Đức
alphabetische Zeichenfolge
Buchstabenkette
Pháp
chaîne alphabétique
alphabetic string /IT-TECH/
[DE] Buchstabenkette
[EN] alphabetic string
[FR] chaîne alphabétique
[DE] alphabetische Zeichenfolge
[VI] chuỗi chữ cái, chuỗi ký tự
alphabetic string /toán & tin/
xâu ký tự, xâu chữ X em character string.