TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 character sequence

chuỗi kí tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 character sequence

 character sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 literal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character sequence

chuỗi kí tự

 character sequence, literal, sequence, string /toán & tin/

chuỗi ký tự

Là một chuỗi ký tự dạng string, number, hoặc date biểu diễn trực tiếp một giá trị cụ thể. Ví dụ `XYZ123' , `1234' và `6/10/57' .; Một xêri các ký tự chữ và số.