Việt
cột ống khoan
sợi dây
dây đàn
thớ sợi
thớ thịt
tay vịn
chuỗi sứ cách điện
mạch quặng nhỏ
chuỗi
vệt hàn mảnh
Anh
string of drilling
string
sợi dây, dây đàn, thớ sợi, thớ thịt, tay vịn (cầu thang), chuỗi sứ cách điện, mạch quặng nhỏ, chuỗi (dữ liệu), vệt hàn mảnh, cột ống khoan
string of drilling /hóa học & vật liệu/