Việt
dây điện
vật dẫn điện
chất dẫn điện
lắp đặt thiết bị
nhiễu điện từ trường thấp
Anh
braided wire
electric wire
electrical conductor
wire
guard arm
Electric wire
electric conductor
electrical installation
low field
Đức
elektrischer Leiter
feldarme Elektroinstallation
v Verdrillten Leitungen
Dây điện xoắn
v Hochspannungsleitungen
Các dây điện cao áp
Spule Rohrleitung
Cuộn dây điện
Draht
Dây điện cực
Hochspannungsleitung
Đường dây điện cao thế
[EN] electrical installation, low field
[VI] lắp đặt thiết bị, dây điện, nhiễu điện từ trường thấp
elektrischer Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical conductor
[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện
elektrischer Leiter /m/V_LÝ/
[EN] electric conductor
braided wire, electric wire, electrical conductor, wire
Dây làm bằng nhiều dây nhỏ xoắn lại hay bện lại với nhau.; Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
guard arm /điện lạnh/
dây điện)