Leiter /m/ĐIỆN/
[EN] conductor
[VI] vật dẫn điện, dây dẫn điện
elektrischer Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical conductor
[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện
elektrischer Leiter /m/V_LÝ/
[EN] electric conductor
[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện