TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konduktor

người bán vé xe điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật dẫn điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konduktor

Konduktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konduktor /der; -s, ...oren/

(Elekttot ) dây dẫn; vật dẫn điện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konduktor /m -s, -tóren (điện)/

người bán vé xe điện.