TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conductor rail

ray có điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh cái phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conductor rail

 conductor rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductive layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busbar mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 highway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trolley bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor rail

ray có điện

 conductor rail

tiếp xúc

 conductor rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

conductive layer, conductor rail

vật dẫn điện

distribution bus, busbar mounting, conductor rail, main

thanh cái phân phối

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray có điện

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray thứ ba

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail /giao thông & vận tải/

ray tiếp xúc

 bar, bus, conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray dẫn điện

 advance rod, conductor rail, highway, rod guide, slide bar, sten, trolley bus

thanh dẫn