TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 third rail

ray có điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ray thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray thứ ba lưỡng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 third rail

 third rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conductor rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third rail

ray có điện

 third rail /xây dựng/

đường ray thứ ba

Một hệ thống các lực kéo điện dùng cho một đầu máy kéo trong đó dòng điện được nạp vào máy kéo điện từ một đường ray dẫn điện được cách ly chạy song song với đường.

A system of electrical traction for an electric locomotive where current is fed to the electric tractor from an insulated conductor rail running parallel with the track.

 third rail /điện lạnh/

đường ray thứ ba

 third rail /giao thông & vận tải/

ray dẫn điện

 Third rail,Composite

ray thứ ba lưỡng kim

 Third rail,Composite /giao thông & vận tải/

ray thứ ba lưỡng kim

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray có điện

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray thứ ba

 conductor rail, contact rail, live rail, third rail /giao thông & vận tải/

ray tiếp xúc

 bar, bus, conductor rail, contact rail, live rail, third rail

ray dẫn điện