electrical conductor seal
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal /điện/
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal, electrode lead, lead
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal, conductor wire, current conductor, electric conductor, electric wire, electrical conductor
sự hàn kín dây dẫn điện