conveyance /xây dựng/
sự chở đến
conveyance /điện tử & viễn thông/
sự vận chuyển
conveyance /cơ khí & công trình/
sự (chuyên) chở
conveyance, load
sự tải
sea carriage, carry, conveyance
sự chuyên chở đường biển
conveyance, conveying machinery, conveyor
thiết bị vận chuyển
frequency conversion, conveyance, movement
sự chuyển vị tần
carriage by sea, cartage, conveyance
sự vận chuyển bằng đường biển
gantry traveler with belt conveyor, conveyance, conveying belt
máy bốc xếp kiểu băng tải