TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị vận chuyển

thiết bị vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ thống vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băng vận chuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị vận chuyển

conveying machinery

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transport unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveying machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handling devices

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

conveying plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveying device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drag-over skid

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transport and conveying plant

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transporting appliance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hauling installation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveyance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transporter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thiết bị vận chuyển

Bewegungseinrichtungen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Förderwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kettenförderer

Thiết bị vận chuyển dây xích

11.2.3 Einfülltrichter, Förder- und Mischgeräte

11.2.3 Phễu nạp liệu, thiết bị vận chuyển và thiết bị trộn

Saugförderer haben den Vorteil verhältnismäßig sauber zu arbeiten.

Thiết bị vận chuyển hút có ưu điểm là vận hành tương đối sạch sẽ.

Glaselemente auf Kantenbeschädigungen überprüfen und spezielle Transporteinrichtungen verwenden!

Kiểm tra xem các cạnh của tấm kính có bị hư hại hay không và sử dụng các thiết bị vận chuyển chuyên dụng!

Einfülltrichter und Fördergeräte sind auf dem Zylinder montiertund haben die Aufgabe, die Plastifiziereinheit kontinuierlich mitMaterial zu versorgen.

Phễu nạp liệu và thiết bị vận chuyển được lắp vào xi lanhvà có nhiệm vụ cung cấp nguyên liệu liên tục cho đơn vịdẻo hóa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conveyance

sự tải; băng tải, thiết bị vận chuyển

transporter

băng vận chuyến; thiết bị vận chuyển; băng tải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Förderwerk /das (Technik)/

thiết bị tải; thiết bị vận chuyển;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveying plant

thiết bị vận chuyển

conveying device

thiết bị vận chuyển

drag-over skid

thiết bị vận chuyển

transport and conveying plant

thiết bị vận chuyển

transporting appliance

thiết bị vận chuyển

hauling installation

hệ thống vận chuyển, thiết bị vận chuyển

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bewegungseinrichtungen

[EN] handling devices

[VI] Thiết bị vận chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport unit

thiết bị vận chuyển

 conveyance, conveying machinery, conveyor

thiết bị vận chuyển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conveying machinery

thiết bị vận chuyển