Việt
thiết bị vận chuyển
hệ thống vận chuyển
thiết bị tải
sự tải
băng tải
băng vận chuyến
Anh
conveying machinery
transport unit
conveyance
conveyor
handling devices
conveying plant
conveying device
drag-over skid
transport and conveying plant
transporting appliance
hauling installation
transporter
Đức
Bewegungseinrichtungen
Förderwerk
Kettenförderer
Thiết bị vận chuyển dây xích
11.2.3 Einfülltrichter, Förder- und Mischgeräte
11.2.3 Phễu nạp liệu, thiết bị vận chuyển và thiết bị trộn
Saugförderer haben den Vorteil verhältnismäßig sauber zu arbeiten.
Thiết bị vận chuyển hút có ưu điểm là vận hành tương đối sạch sẽ.
Glaselemente auf Kantenbeschädigungen überprüfen und spezielle Transporteinrichtungen verwenden!
Kiểm tra xem các cạnh của tấm kính có bị hư hại hay không và sử dụng các thiết bị vận chuyển chuyên dụng!
Einfülltrichter und Fördergeräte sind auf dem Zylinder montiertund haben die Aufgabe, die Plastifiziereinheit kontinuierlich mitMaterial zu versorgen.
Phễu nạp liệu và thiết bị vận chuyển được lắp vào xi lanhvà có nhiệm vụ cung cấp nguyên liệu liên tục cho đơn vịdẻo hóa.
sự tải; băng tải, thiết bị vận chuyển
băng vận chuyến; thiết bị vận chuyển; băng tải
Förderwerk /das (Technik)/
thiết bị tải; thiết bị vận chuyển;
hệ thống vận chuyển, thiết bị vận chuyển
[EN] handling devices
[VI] Thiết bị vận chuyển
conveyance, conveying machinery, conveyor