Việt
thièl bi vân chuyển
thiết bị vận chuyển
đơn vị vận tải
Khối vận chuyển
Anh
transport unit
Đức
Beförderungseinheit
Pháp
unité de transport
transport unit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Beförderungseinheit
[EN] transport unit
[FR] unité de transport
Phần của tủ điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại thích hợp đề vận chuyển mà không cần tháo dỡ.
thiit bị vận chuyển Xem transport delay unit,