TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transport unit

thièl bi vân chuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết bị vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn vị vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khối vận chuyển

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

transport unit

transport unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

transport unit

Beförderungseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

transport unit

unité de transport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transport unit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beförderungseinheit

[EN] transport unit

[FR] unité de transport

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Khối vận chuyển

transport unit

Phần của tủ điện đóng cắt và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại thích hợp đề vận chuyển mà không cần tháo dỡ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport unit

thiết bị vận chuyển

transport unit

đơn vị vận tải

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transport unit

thiit bị vận chuyển Xem transport delay unit,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transport unit

thièl bi vân chuyển