belt conveyor /cơ khí & công trình/
băng (tải) đai
belt conveyor
băng chuyền tải
belt conveyor, conveyor
băng truyền
belt conveyor, screw conveyor /xây dựng/
guồng tải
belt conveyor, ribbon conveyor /cơ khí & công trình/
băng tải đai
elevating belt conveyor, belt conveyor
thiết bị nâng kiểu băng chuyền
belt freezing plant, belt conveyor
trạm kết đông kiểu băng tải