Việt
thiết bị chuyền tải
băng chuyền
băng tải
băng tải kiểu đai.
Anh
conveyor
Đức
Laufband
Bandförderer
Die Härte eines Werkstoffes ist in vielen Fällen eine Vergleichsgröße für den abrasiven Verschleißwiderstand und kann eine Grundlage für die Auswahl von Werkstoffen sein, die für Anlagenteile vorgesehen sind, welche durch Erosion (z. B. pneumatische Förderanlagen) oder Erosionskorrosion (z. B. Rohrleitungen mit schnell strömenden Medien) beansprucht werden.
Độ cứng của một vật liệu trong nhiều trường hợp là đại lượng so sánh cho sức đối kháng chống mài mòn và có thể là một tiêu chuẩn cơ bản để chọn lựa vật liệu được sử dụng chế tạo thiết bị phải chịu sự xói mòn (t.d. thiết bị chuyền tải bằng khí nén) hoặc chịu sự ăn mòn cùng với sói mòn (t.d. đường ống với môi trường lưu chuyển nhanh).
Laufband /n -(e)s, -bänder/
băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải;
Bandförderer /m -s, =/
băng chuyền, băng tải, thiết bị chuyền tải, băng tải kiểu đai.
conveyor /xây dựng/