Việt
máy chuyển tải
người chuyên chở
vật tải beit ~ máy chuyển tải băng chuyền bucket ~ máy chuyển tải có gàu chain ~ máy chuyển tải dây chuyền
Anh
gantry traveler
loading elevator
overhead traveler
conveyor
người chuyên chở, máy chuyển tải, vật (chất) tải beit ~ máy chuyển tải băng chuyền bucket ~ máy chuyển tải có gàu chain ~ máy chuyển tải dây chuyền
gantry traveler /toán & tin/
loading elevator /toán & tin/
overhead traveler /toán & tin/
gantry traveler, loading elevator, overhead traveler
(kỹ) Förderer m máy chữ Schreibmaschine f; máy chuyển tải dùng diện Schreibmaschine f mit elektrischem Antrieb; người đánh máy chuyển tải Maschine(n)schreiber(in.) m(f), Stenotypist(in) m(f)