Việt
băng truyền
máy truyền
băng tải
Anh
conveyor
Đức
Förderband
Pháp
convoyeur
Beispiele: Elektromotoren, Computer, Kühlschränke, Fernseher, Lampen aller Art oder Wasserkocher.
Thí dụ động cơ điện, máy tính PC, tủ lạnh, máy truyền hình, tất cả các loại đèn hay máy đun nước nóng.
băng truyền,máy truyền,băng tải
[DE] Förderband
[VI] băng truyền; máy truyền; băng tải
[EN] conveyor
[FR] convoyeur