TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng mang

sóng mang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sóng mang con

sóng mang con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sóng mang

carrier wave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sóng mang con

 sub-carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng mang

Träger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bezeichnet man als Trägerfrequenz.

Sóng này được gọi là sóng mang.

Die Länge der Antenne muss auf die Wellenlänge der Trägerwelle abgestimmt sein.

Ăng ten phải có chiều dài tương xứng với bước sóng (chiều dài sóng) của sóng mang.

Bei ihr verändert der Sender die Amplitude der Trägerfrequenz im Verlauf der Nutzfrequenz (Bild 1).

Tín hiệu cần truyền được máy phát sóng chuyển thành sự thay đổi về biên độ của sóng mang (Hình 1).

Beträgt die Länge der Antenne ein Viertel der Wellenlänge (l) spricht man von einer abgestimmten Antenne.

Khi độ dài của ăng ten bằng 1/4 bước sóng (λ) của sóng mang, ăng ten được gọi là được chỉnh.

Der Empfänger nimmt die Wechselspannung der Antenne auf und trennt mithilfe der Demodulation das Nutzsignal von der Trägerfrequenz.

Máy thu sóng nhận điện áp xoay chiều của ăng ten và qua bộ tách sóng, tách tín hiệu thông tin khỏi sóng mang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

sóng mang

Trong lĩnh vực truyền thông, một tần số đã định có thể được điều biến để tải thông tin, hoặc một công ty cung cấp các dịch vụ điện thoại và truyền thông cho người dùng.

 sub-carrier /điện tử & viễn thông/

sóng mang con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Träger /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Träger /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Trägerwelle /f/TV, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] carrier wave, cw

[VI] sóng mang

Grundwelle /f/V_LÝ/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Grundwelle /f/VLD_ĐỘNG/

[EN] carrier

[VI] sóng mang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrier wave

sóng mang