TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe chở

xe chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xe chở

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

17 Kappsäge 18 Tischkreissäge 19 Glasfachwagen 20 Profilwagen, 2 Stück 21 Fenstertransportwagen 22 Ständerbohrmaschine 23 Beschlagwagen mit Stanze

17. Cưa cắt rời 18. Bàn máy cưa đĩa 19. Xe chuyên dụng để kính 20.Xe chứa profin, 2 chiếc 21. Xe vận chuyển cửa sổ 22.Máy khoan đứng 23.Xe chở phụ kiện với máy dập

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Über eine Zeit, da kamen zu dem alten König drei Wagen mit Gold und Edelsteinen für seinen jüngsten Sohn:

Một thời gian sau, có ba chiếc xe chở đầy vàng ngọc đến cung vua để tạ ơn hoàng tử Út.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gemüsekarren schiebt sich langsam durch eine Straße.

Tiếng một chiếc xe chở rau chậm chạp đẩy qua đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A vegetable cart moves slowly through a street.

Tiếng một chiếc xe chở rau chậm chạp đẩy qua đường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

xe chở