Việt
xe chở
Anh
carrier
17 Kappsäge 18 Tischkreissäge 19 Glasfachwagen 20 Profilwagen, 2 Stück 21 Fenstertransportwagen 22 Ständerbohrmaschine 23 Beschlagwagen mit Stanze
17. Cưa cắt rời 18. Bàn máy cưa đĩa 19. Xe chuyên dụng để kính 20.Xe chứa profin, 2 chiếc 21. Xe vận chuyển cửa sổ 22.Máy khoan đứng 23.Xe chở phụ kiện với máy dập
Über eine Zeit, da kamen zu dem alten König drei Wagen mit Gold und Edelsteinen für seinen jüngsten Sohn:
Một thời gian sau, có ba chiếc xe chở đầy vàng ngọc đến cung vua để tạ ơn hoàng tử Út.
Ein Gemüsekarren schiebt sich langsam durch eine Straße.
Tiếng một chiếc xe chở rau chậm chạp đẩy qua đường.
A vegetable cart moves slowly through a street.