Việt
xe đi mọi địa hình
xe cộ
xe chạy mọi địa hình
động từ gelingen ở thì Präteritum- Indikativ
Anh
off-road vehicle
off-highway machine
all-terrain vehicle
Đức
Geländefahrzeug
gelang
Pháp
engin hors-route
véhicule hors-route
Geländefahrzeug /das/
xe chạy mọi địa hình;
Geländefahrzeug,gelang
động từ gelingen ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
Geländefahrzeug /n -s, -e/
xe cộ;
Geländefahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] all-terrain vehicle
[VI] xe đi mọi địa hình
Geländefahrzeug /TECH,BUILDING/
[DE] Geländefahrzeug
[EN] off-highway machine
[FR] engin hors-route; véhicule hors-route