Việt
xe có động cơ
Ô tô
Xe cơ giới
xe cộ
ô tô tải
xe hơi
xe môtô
các đơn vị chức năng
Anh
motor vehicle
functional units
Motor vehicle
Đức
Kraftfahrzeug
Motorfahrzeug
Motorwagen
Kraftfahrzeuge
Funktionseinheiten
Pháp
véhicule à moteur
Kraftfahrzeug,Funktionseinheiten
[VI] Ô tô (Xe cơ giới), các đơn vị chức năng
[EN] Motor vehicle, functional units
motor vehicle /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kraftfahrzeug; Motorfahrzeug
[EN] motor vehicle
[FR] véhicule à moteur
[VI] ô tô, xe cơ giới
Xe có động cơ, xe môtô
Xe cộ, xe hơi
motor vehicle /ô tô/
xe cộ (có bánh)
[VI] Xe cơ giới
[VI] Ô tô, ô tô tải
[EN] Motor vehicle
motor vehicle /CƠ KHÍ/