TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe môtô

xe môtô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xe có động cơ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xe máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe bình bịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xe môtô

 bike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motorcycle n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Motor vehicle

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

xe môtô

Kraftrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftrad /n -(e)s, -râder/

xe máy, xe môtô, xe bình bịch.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Motor vehicle

Xe có động cơ, xe môtô

Từ điển ô tô Anh-Việt

motorcycle n.

Xe môtô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bike /xây dựng/

xe môtô