TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng điều khiển

buồng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buồng điều khiển

control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

buồng điều khiển

Zentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führerhaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilsteuerraum

Buồng điều khiển van

Über den Kraftstoffzulauf gelangt der Kraftstoff in den Ventilsteuerraum und zur Druckschulter der Einspritzdüse. Die Abflussdrossel ist durch die Ventilkugel verschlossen.

Lò xo đẩy lõi từ và bi van đóng chặt lỗ tiết lưu xả ở buồng điều khiển. Nhiên liệu từ ống phân phối đi vào buồng điều khiển và đến vai tạo lực nâng của ti kim.

Wird das Magnetventil vom Steuergerät angesteuert wird der Anker angezogen, wodurch die Ventilkugel die Abflussdrossel frei gibt.

Khi EDC cấp điện cho van điện từ thì lõi từ được kéo lên và kéo bi van mở lỗ xả buồng điều khiển.

Durch die Rücklaufdrossel kann mehr Kraftstoff abfließen, als durch die Zulaufdrossel nach fließen kann. Es kommt zu einem Druckabfall im Ventilsteuerraum.

Do nhiên liệu chảy qua lỗ xả nhiều hơn nhiên liệu chảy vào buồng điều khiển van qua lỗ nạp, áp suất trong buồng điều khiển van hạ xuống thấp hơn áp suất nhiên liệu, do đó lực đẩy lên đầu ti kim nhỏ hơn lực đẩy ngược chiều vào vai tạo lực nâng do áp suất nhiên liệu tạo ra.

Schließt das Servoventil den Rücklauf, liegt im Steuerraum sofort wieder der volle Raildruck an, der die Düsennadel schließt.

Khi van trợ lực đóng đường dầu hồi, áp suất buồng điều khiển ngay lập tức tăng lên bằng với áp suất trong ống phân phối và làm đóng ti kim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führerhaus /das/

buồng lái; buồng điều khiển; ca-bin;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrale /f/VT_THUỶ/

[EN] control room

[VI] buồng điều khiển (tàu)

Steuerfluß /m/M_TÍNH/

[EN] control flow

[VI] dòng điều khiển, buồng điều khiển

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control cabin

buồng điều khiển

operating house

buồng vận hành, buồng điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cabin

buồng điều khiển

 cabin, control cabin, control grid, control panel, control room

buồng điều khiển

 control size

buồng điều khiển (tàu)

 control size /giao thông & vận tải/

buồng điều khiển (tàu)

control room

buồng điều khiển

control cabin

buồng điều khiển

control grid

buồng điều khiển

control panel

buồng điều khiển

control size

buồng điều khiển (tàu)