control size
buồng điều khiển (tàu)
control size /giao thông & vận tải/
buồng điều khiển (tàu)
control size /vật lý/
phòng điều khiển của stuđiô
control room floor, control size
tầng đặt phòng điều khiển
control size, studio control room
phòng điều khiển của stuđiô