TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control size

buồng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng điều khiển của stuđiô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng đặt phòng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control size

 control size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control room floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 studio control room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control size

buồng điều khiển (tàu)

 control size /giao thông & vận tải/

buồng điều khiển (tàu)

 control size /vật lý/

phòng điều khiển của stuđiô

control room floor, control size

tầng đặt phòng điều khiển

 control size, studio control room

phòng điều khiển của stuđiô