Việt
buồng điều khiển
nhà máy diện trung tâm
tổng đài điện thoại
trung tâm
ủy ban trung ương
ban chấp hành trung ương
Anh
center
control room
Đức
Zentrale
Zentrale /f =, -n/
1. nhà máy diện trung tâm; 2. tổng đài điện thoại; 2. trung tâm, ủy ban trung ương, ban chấp hành trung ương; điểm trung tâm; bộ phận chủ chót, tổng bộ.
Zentrale /f/VT_THUỶ/
[EN] control room
[VI] buồng điều khiển (tàu)