TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban chấp hành trung ương

ban chấp hành trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy ban trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy diện trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng đài điện thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ban chấp hành trung ương

Zentralkomitee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentralkomitee /das/

(Abk : ZK) ban chấp hành trung ương; ủy ban trung ương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentralkomitee /n -s, -s/

ban chấp hành trung ương, ủy ban trung ương; - der Kommunistischen Partei der Sowjetun- nion ban chắp hành trung ương Đảng cộng sản; Zentralkomitee der Sozialistischen Einheitspartei Deutschlands (viết tắt ZK der SED) ban cháp hành trung ương dâng xã hội thông nhát Đúc.

Zentrale /f =, -n/

1. nhà máy diện trung tâm; 2. tổng đài điện thoại; 2. trung tâm, ủy ban trung ương, ban chấp hành trung ương; điểm trung tâm; bộ phận chủ chót, tổng bộ.