Zentralkomitee /n -s, -s/
ban chấp hành trung ương, ủy ban trung ương; - der Kommunistischen Partei der Sowjetun- nion ban chắp hành trung ương Đảng cộng sản; Zentralkomitee der Sozialistischen Einheitspartei Deutschlands (viết tắt ZK der SED) ban cháp hành trung ương dâng xã hội thông nhát Đúc.
Zentrale /f =, -n/
1. nhà máy diện trung tâm; 2. tổng đài điện thoại; 2. trung tâm, ủy ban trung ương, ban chấp hành trung ương; điểm trung tâm; bộ phận chủ chót, tổng bộ.