TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control cabin

buồng điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng điểu khiển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buồng điều hành

 
Tự điển Dầu Khí

phòng thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

control cabin

control cabin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control cabin

buồng điều khiển

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control cabin

phòng thao tác, phòng điều khiển

control cabin

buồng điều khiển

Tự điển Dầu Khí

control cabin

[kən'troul 'kæbin]

o   buồng điều hành

Nơi làm việc của người thợ khoan để điều khiển tời, đầu quay rôto và hệ thống tuần hoàn trên thiết bị khoan ngoài biển.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

control cabin

buồng điểu khiển