Việt
phòng thao tác
phòng điều khiển
buồng nấu chảy
phòng làm việc
bàn điều khiển
phòng vận hành
Anh
operations room
control cabin
working chamber
pulpit
Đức
Betriebsraum
Betriebsraum /m/V_THÔNG/
[EN] operations room
[VI] phòng vận hành, phòng thao tác
phòng thao tác, phòng điều khiển
buồng nấu chảy, phòng thao tác, phòng làm việc
phòng thao tác, phòng điều khiển, bàn điều khiển
operations room /điện tử & viễn thông/