TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control flow

dòng diều khiển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dòng điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu thông khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control flow

control flow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

control flow

Steuerfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesteuerter Strom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollfluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control flow

débit modulé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control flow

luồng điều khiển

control flow

lưu thông khiển

control flow, current

luồng điều khiển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] gesteuerter Strom

[EN] control flow

[FR] débit modulé

control flow /IT-TECH/

[DE] Kontrollfluß

[EN] control flow

[FR] flux de commande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerfluß /m/M_TÍNH/

[EN] control flow

[VI] dòng điều khiển, buồng điều khiển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control flow

dòng diều khiển