Việt
dòng diều khiển
dòng điều khiển
buồng điều khiển
luồng điều khiển
lưu thông khiển
Anh
control flow
current
Đức
Steuerfluß
gesteuerter Strom
Kontrollfluß
Pháp
débit modulé
flux de commande
control flow, current
control flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] gesteuerter Strom
[EN] control flow
[FR] débit modulé
control flow /IT-TECH/
[DE] Kontrollfluß
[FR] flux de commande
Steuerfluß /m/M_TÍNH/
[VI] dòng điều khiển, buồng điều khiển