cabin /xây dựng/
buồng lái cần cẩu
cabin
buồng lái
cabin /xây dựng/
buồng lái cần cẩu
cabin /giao thông & vận tải/
buồng tàu thủy
cabin /xây dựng/
buồng tàu thủy
cabin /xây dựng/
khoang hành khách
traveling spray booth, cabin
buồng phun sơn di động
alcove, booth, box, cabin
buồng nhỏ
Telecommunication Development Bureau of the ITU, cab, cabin
Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
cabin, control cabin, control grid, control panel, control room
buồng điều khiển