TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 alcove

góc thụt vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 alcove

 alcove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alcove /xây dựng/

góc thụt vào

1. Một không gian nhỏ, xây lùi mở ra một phòng lớn.2. Một khe hình cung trên tường, một hốc tường.

1. a small, recessed space opening into a larger room.a small, recessed space opening into a larger room.?2. an arched opening in a wall; a niche.an arched opening in a wall; a niche.

 alcove /điện tử & viễn thông/

góc thụt vào

 alcove /y học/

góc thụt vào

 alcove, booth, box, cabin

buồng nhỏ