TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfangen

bắt đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đăng nhập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết nối với hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu học một khóa đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào ngày 1 tháng giêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô có thể bắt đầu làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu nói sang một đề tài khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anfangen

start

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

commence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

begin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

log in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gathering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to gather

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anfangen

anfangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anfangen

commencer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cueillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cueillir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Arbeit anfangen

bắt đầu một công việc

er fing wieder an zu paddeln/zu paddeln an

nó bắt đầu chèo đi

du hast angefangen (ugs.)

anh là người gây sự trước (anh là người có lỗi trong cuộc cãi vã).

am

[ganz] von vorn[e], von klein auf anfangen

bắt đầu với công việc được trả lương thấp nhất.

“Liebe Freunde”, fing er an

“Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu.

er fing immer wieder von Politik an

ông ta lại bắt đầu nói sang chuyện chính trị.

nichts mit seiner Freizeit anzufangen wissen

không biết làm gì với thời gian rảnh rỗi.

was sollen wir nachher anfangen ?

lát nữa chúng ta định làm gì?

der Unterricht fing um halb sieben an

giờ học bắt đầu vào lúc sáu giờ rưỡi', das Wort fängt mit p an: từ đó bắt đầu bằng mẫu tự p.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfangen,Aufnehmen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anfangen; Aufnehmen

[EN] gathering

[FR] cueillage

anfangen,aufnehmen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] anfangen; aufnehmen

[EN] to gather

[FR] cueiller; cueillir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfangen /(st V.; hat)/

bắt tay vào làm một việc gì; bắt đầu; mở đầu; khai mào;

eine Arbeit anfangen : bắt đầu một công việc er fing wieder an zu paddeln/zu paddeln an : nó bắt đầu chèo đi du hast angefangen (ugs.) : anh là người gây sự trước (anh là người có lỗi trong cuộc cãi vã).

anfangen /(st V.; hat)/

bắt đầu học một khóa đào tạo; bắt đầu hành nghề;

am :

anfangen /(st V.; hat)/

vào ngày 1 tháng giêng; cô có thể bắt đầu làm việc;

[ganz] von vorn[e], von klein auf anfangen : bắt đầu với công việc được trả lương thấp nhất.

anfangen /(st V.; hat)/

bắt đầu nói; bắt đầu phát biểu;

“Liebe Freunde”, fing er an : “Các bạn thân mến”, ông ta bắt đầu phát biểu.

anfangen /(st V.; hat)/

(ugs ) bắt đầu nói sang một đề tài khác;

er fing immer wieder von Politik an : ông ta lại bắt đầu nói sang chuyện chính trị.

anfangen /(st V.; hat)/

sử dụng; dùng;

nichts mit seiner Freizeit anzufangen wissen : không biết làm gì với thời gian rảnh rỗi.

anfangen /(st V.; hat)/

làm; thực hiện (machen, tun);

was sollen wir nachher anfangen ? : lát nữa chúng ta định làm gì?

anfangen /(st V.; hat)/

bắt đầu; khởi đầu (beginnen);

der Unterricht fing um halb sieben an : giờ học bắt đầu vào lúc sáu giờ rưỡi' , das Wort fängt mit p an: từ đó bắt đầu bằng mẫu tự p.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfangen /I vt/

bắt dầu, mỏ dầu, khai mào, bắt tay vào; von uorn anfangen bắt đầu từ đầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfangen /vt/M_TÍNH/

[EN] start

[VI] khởi động, bắt đầu

anfangen /vi/M_TÍNH/

[EN] log in, log on, sign on, start

[VI] khởi nhập, đăng nhập, kết nối với hệ thống

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anfangen

[DE] anfangen

[EN] commence, begin, start

[FR] commencer

[VI] bắt đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anfangen

start