TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

zu sich nehmen

take up/take in

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zu sich nehmen

aufnehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einnehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zu sich nehmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser Logik folgend, haben sie sich auf eine magere Diät eingestellt und wollen nur die kärglichste Nahrung zu sich nehmen.

Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

take up/take in

aufnehmen, einnehmen, zu sich nehmen