TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pick up

Mức ép

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pick up

pick up

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pick up

aufheben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufnehmen /vt/V_THÔNG/

[EN] pick up

[VI] thu (âm)

auffangen /vt/V_THÔNG/

[EN] pick up

[VI] thu chuyển (tín hiệu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufheben

pick up

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pick up

Mức ép

Tự điển Dầu Khí

pick up

[pik ʌp]

o   độ sâu nâng

Độ sâu khi thiết bị dò được nâng lên khỏi đáy giếng.