Việt
đầu dò ghi lò
Anh
grid probe
grille
lattice
monophonic recording
nominal
record
Đức
Gittersonde
Gittersonde /f/CNH_NHÂN/
[EN] grid probe
[VI] đầu dò ghi lò
grid probe, grille, lattice, monophonic recording, nominal, record
grid probe, grille
grid probe /vật lý/