TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu dò ghi lò

đầu dò ghi lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu dò ghi lò

grid probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grille

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monophonic recording

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grid probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đầu dò ghi lò

Gittersonde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gittersonde /f/CNH_NHÂN/

[EN] grid probe

[VI] đầu dò ghi lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid probe, grille, lattice, monophonic recording, nominal, record

đầu dò ghi lò

grid probe, grille

đầu dò ghi lò

grid probe

đầu dò ghi lò

 grid probe /vật lý/

đầu dò ghi lò