TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh giới

tinh giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên giới hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ranh giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường bao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tinh giới

crystal boundary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boundary of grain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain boundary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

boundary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal boundary

tinh giới

boundary of grain

biên giới hạt, tinh giới

grain boundary

tinh giới, biên giới hạt

boundary

ranh giới, tinh giới, đường biên, lề, đường bao, đường gờ