Việt
biên giới hạt
tinh giới
Anh
boundary of grain
grain boundary
Ursache: unedle Ausscheidungen und Anreicherung von Spurenelementen an den Korngrenzen und Verarmung der korngrenzennahen Bereiche infolge von Ausscheidungsvorgängen.
Nguyên nhân: Sự thải ra kim loại ít quý và tích tụ các nguyên tố vi lượng ở biên giới hạt và hợp chất giảm đi ở vùng gần biên giới hạt do các quá trình thải chất.
Auflösung einzelner Gefüge oder Legierungsbestandteile, z. B. im korngrenzennahen Bereich (interkristalline Korrosion) oder parallel zur Verformungsrichtung quer durch die Metallkörner (transkristalline Korrosion).
Làm rã từng hạt đơn lẻ của cấu trúc (kim loại) hoặc các thành phần hợp kim, t.d. trong vùng gần biên giới hạt (ăn mòn liên tinh thể) hoặc song song với chiều biến dạng xuyên ngang các hạt kim loại (ăn mòn xuyên tinh thể).
biên giới hạt, tinh giới
tinh giới, biên giới hạt