TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grain boundary

Biên hạt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn hạt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tinh giới hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên giới hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

grain boundary

Grain boundary

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
grain boundary

grain boundary

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

grain boundary

Korngrenze

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korngrenzen

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
grain boundary

Korngrenze

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

grain boundary

frontière de grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint de grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limite de grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain boundary /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Korngrenze

[EN] grain boundary

[FR] frontière de grain; joint de grain; limite de grain

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngrenze /f/KTH_NHÂN, L_KIM/

[EN] grain boundary

[VI] biên hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain boundary

tinh giới hạt

grain boundary

tinh giới, biên giới hạt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GRAIN BOUNDARY

ranh giói hạt Ranh giỗi qua hai tinh thể (crystal)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

grain boundary

đường biên hạt Đường biên hạt là đường giới hạn các vùng có tổ chức hạt tinh thể khác nhau trong kim loại.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Korngrenze

grain boundary

Korngrenze

grain (crystal) boundary

Korngrenzen

grain boundary

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain boundary

biên hạt

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Korngrenze

[EN] Grain boundary

[VI] Biên hạt, giới hạn hạt