Việt
Biên hạt
giới hạn hạt
tinh giới hạt
tinh giới
biên giới hạt
Anh
Grain boundary
grain boundary
Đức
Korngrenze
Korngrenzen
Pháp
frontière de grain
joint de grain
limite de grain
grain boundary /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Korngrenze
[EN] grain boundary
[FR] frontière de grain; joint de grain; limite de grain
Korngrenze /f/KTH_NHÂN, L_KIM/
[VI] biên hạt
tinh giới, biên giới hạt
GRAIN BOUNDARY
ranh giói hạt Ranh giỗi qua hai tinh thể (crystal)
đường biên hạt Đường biên hạt là đường giới hạn các vùng có tổ chức hạt tinh thể khác nhau trong kim loại.
grain (crystal) boundary
biên hạt
[EN] Grain boundary
[VI] Biên hạt, giới hạn hạt