Allschlagbolzen /m/CT_MÁY/
[EN] trip dog
[VI] cữ đảo chiều bàn máy
Auslöseanschlag /m/CNSX/
[EN] trip dog
[VI] cữ đảo chiều bàn máy, cữ nhả cơ cấu chạy dao tự động
Sperrklinke /f/CNSX/
[EN] detent, dog, holding pawl, latch, locking pawl, pawl, retaining pawl, trip dog
[VI] chốt khoá, cái chốt, vấu hãm, vấu tỳ, con cóc, chốt cài, cữ nhả, bánh cóc